Tên húy: | Nguyễn Phúc Ngọc Lý (阮福玉理) |
Giới tính: | Nữ |
Tình trạng: | Đã mất |
Ngày giờ sinh: | // |
Ngày giờ mất: | // |
STT | Họ tên | Ngày Sinh | Trạng thái |
1 | Anh Nguyễn Phúc Cảnh (阮福景) | // | Đã mất |
2 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Châu (阮福玉珠) | // | Đã mất |
3 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Quỳnh (阮福玉瓊) | // | Đã mất |
4 | Anh Nguyễn Phúc Hy (阮福曦) | // | Đã mất |
5 | Anh Nguyễn Phúc Tuấn (阮福晙) | // | Đã mất |
6 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Anh (阮福玉瑛) | // | Đã mất |
7 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Trân (阮福玉珍 | // | Đã mất |
8 | Anh Nguyễn Phúc Đảm 阮 福 膽 (1791 - 1841) | // | Đã mất |
9 | Anh Nguyễn Phúc Đài (阮福旲) | // | Đã mất |
10 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Xuyến (阮福玉玔) | // | Đã mất |
11 | Anh Nguyễn Phúc Bính (阮福昞) | // | Đã mất |
12 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Ngoạn (阮福玉玩) | // | Đã mất |
13 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Nga (阮福玉珴) | // | Đã mất |
14 | Anh Nguyễn Phúc Tấn (阮福晉) | // | Đã mất |
15 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Cửu (阮福玉玖) | // | Đã mất |
16 | Anh Nguyễn Phúc Phổ (阮福普) | // | Đã mất |
17 | Anh Nguyễn Phúc Chẩn (阮福晆) | // | Đã mất |
18 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Nguyệt (阮福玉玥) | // | Đã mất |
19 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Ngôn (阮福玉琂) | // | Đã mất |
20 | Anh Nguyễn Phúc Quân (阮福昀) | // | Đã mất |
21 | Anh Nguyễn Phúc Cự (阮福昛) | // | Đã mất |
22 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Vân (阮福玉珉) | // | Đã mất |
23 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Khuê (阮福玉珪) | // | Đã mất |
24 | Anh Nguyễn Phúc Quang (阮福㫕) | // | Đã mất |
25 | Anh Nguyễn Phúc Mão (阮福昴) | // | Đã mất |
26 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Cơ (阮福玉璣) | // | Đã mất |
27 | Chị Nguyễn Phúc Ngọc Thiều (阮福玉玿) | // | Đã mất |
28 | Em Nguyễn Phúc Ngọc Thành (阮福玉珹) | // | Đã mất |
29 | Em Nguyễn Phúc Ngọc Bích (阮福玉碧) | // | Đã mất |
30 | Em Nguyễn Phúc Ngọc Trình (阮福玉珵) | // | Đã mất |
STT | Họ tên | Ngày Sinh | Trạng thái |