| Tên húy: | Nguyễn Trinh 阮 偵 |
| Giới tính: | Nam |
| Tình trạng: | Đã mất |
| Ngày giờ sinh: | // |
| Ngày giờ mất: | // |
| STT | Họ tên | Ngày Sinh | Trạng thái |
| 1 | Anh Nguyễn Tác 阮 | // | Đã mất |
| 2 | Chị Nguyễn Thị Hà 阮 氏 荷 | // | Đã mất |
| 3 | Chị Nguyễn Thị Phảng 阮 氏 仿 | // | Đã mất |
| 4 | Anh Nguyễn Chiêm 阮 佔 | // | Đã mất |
| 5 | Em Nguyễn Thể 阮 體 | // | Đã mất |
| 6 | Em Nguyễn Ba 阮 耙 | // | Đã mất |
| 7 | Em Nguyễn Phục 阮 伏 | // | Đã mất |
| STT | Họ tên | Ngày Sinh | Trạng thái |
| STT | Họ tên | Ngày Sinh | Trạng thái |